Characters remaining: 500/500
Translation

remember

/ri'membə/
Academic
Friendly

Từ "remember" trong tiếng Anh có nghĩa "nhớ" hoặc "ghi nhớ". Đây một động từ ngoại (transitive verb), có nghĩa cần một tân ngữ đi kèm. Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ "remember" trong các ngữ cảnh khác nhau:

Định Nghĩa
  1. Nhớ lại điều đó đã xảy ra trong quá khứ: Khi bạn có thể nghĩ về một ký ức hoặc sự kiện.
  2. Ghi nhớ thông tin: Khi bạn cố gắng giữ lại thông tin trong trí óc của mình.
  3. Làm một việc đó để thể hiện sự quan tâm hoặc tôn trọng: Như là gửi lời chúc, quà tặng trong những dịp đặc biệt.
dụ Sử Dụng
  1. Nhớ lại:

    • "I remember seeing her somewhere." (Tôi nhớ đã gặp ta ở đâu đó.)
    • "He tried to remember the name." (Anh ta cố nhớ lại cái tên đó.)
  2. Ghi nhớ thông tin:

    • "Words and expressions to be remembered." (Các từ thành ngữ cần phải ghi nhớ.)
    • "Please remember to bring your book." (Làm ơn nhớ mang theo sách của bạn.)
  3. Thể hiện sự quan tâm:

    • "To remember a child on his birthday." (Nhớ tặng quà cho một em nhỏ vào ngày sinh của em.)
    • "Please remember me to your sister." (Làm ơn cho tôi gửi lời thăm chị anh.)
Biến Thể Của Từ
  • Remembering (hiện tại phân từ): "I am remembering my childhood." (Tôi đang nhớ lại thời thơ ấu của mình.)
  • Remembered (quá khứ phân từ): "I have remembered the song." (Tôi đã nhớ được bài hát.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • To remember oneself: Có nghĩa tỉnh táo lại, trấn tĩnh lại. dụ: "He needed a moment to remember himself before speaking." (Anh ấy cần một chút thời gian để tỉnh táo lại trước khi nói.)
Từ Đồng Nghĩa
  • Recall: Nhớ lại điều đó. dụ: "I can’t recall where I put my keys." (Tôi không thể nhớ tôi để chìa khóađâu.)
  • Recollect: Tương tự như recall, nhưng thường mang tính chất chủ động hơn. dụ: "I recollect our meeting last summer." (Tôi nhớ lại cuộc gặp của chúng ta vào mùa năm ngoái.)
Từ Gần Giống
  • Forget: (quên) - ngược lại với remember. dụ: "Don’t forget to call me." (Đừng quên gọi cho tôi.)
  • Memorize: (ghi nhớ một cách chủ ý) - thường việc học thuộc lòng. dụ: "I need to memorize this poem." (Tôi cần ghi nhớ bài thơ này.)
Idioms Phrasal Verbs
  • Remember (someone) in (one's) prayers: Nhớ cầu nguyện cho ai đó. dụ: "Please remember me in your prayers." (Làm ơn cầu nguyện cho tôi.)
  • Remember to do something: Nhớ làm điều đó.
ngoại động từ
  1. nhớ; nhớ lại, ghi nhớ
    • I remember seeing her somewhere
      tôi nhớ đã gặp ta ở đâu
    • he tried to remember the name
      anh ta cố nhớ lại cái tên đó
    • words and expression to be remembered
      từ thành ngữ cần phải ghi nhớ
  2. nhớ thưởng tiền, nhớ cho tiền
    • to remember a child on his birthday
      nhớ tặng quà cho một em nhỏ vào ngày sinh của em
  3. gửi lời chào
    • please remember me to your sister
      làm ơn cho tôi gửi lời thăn chị anh
  4. nhớ cầu nguyện (cho ai...)
Idioms
  • to remember oneself
    tỉnh lại, trấn tĩnh lại

Comments and discussion on the word "remember"