Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
righteous
/'raitʃəs/
Jump to user comments
tính từ
  • ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người)
    • the righteous anf the wicked
      người thiện kẻ ác
  • chính đáng, đúng lý (hành động)
    • righteous indignation
      sự phẫn nộ chính đáng
Related search result for "righteous"
Comments and discussion on the word "righteous"