Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ringed
/riɳd/
Jump to user comments
tính từ
  • có vòng, có đeo nhẫn
  • đã đính ước (với ai); đã có vợ, đã có chồng
Related search result for "ringed"
Comments and discussion on the word "ringed"