Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rioter
/'raiətə/
Jump to user comments
danh từ
  • người phá rối trật tự công cộng, người làm huyên náo
  • người nổi loạn
  • người ăn chơi phóng đãng, người trác táng
Related search result for "rioter"
Comments and discussion on the word "rioter"