Từ "risée" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa chính là "sự cười nhạo". Từ này thường được sử dụng để chỉ một người hoặc một tình huống mà người khác chế nhạo, cười đùa. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về từ này qua các ví dụ và cách sử dụng khác nhau.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Câu ví dụ: Il est devenu l'objet de risée à cause de sa maladresse. (Anh ta đã trở thành đối tượng bị cười nhạo vì sự vụng về của mình.)
Giải thích: Trong câu này, "risée" chỉ việc người khác chế nhạo ai đó, thường liên quan đến những sai lầm hoặc hành động không khéo léo.
Câu ví dụ: Sa blague était si mauvaise qu'elle est devenue la risée de tous. (Câu đùa của anh ấy tệ đến nỗi đã trở thành trò cười cho tất cả mọi người.)
Giải thích: Ở đây, "risée" được dùng để chỉ một điều gì đó mà mọi người cười đùa, thường là không tích cực.
Các biến thể và từ gần giống:
Các cụm từ và idioms liên quan:
Être la risée de quelqu'un: Nghĩa là "trở thành trò cười của ai đó".
Être un objet de risée: Nghĩa là "trở thành đối tượng để người khác chế nhạo".
Chú ý:
"Risée" chủ yếu mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự châm biếm hoặc cười nhạo. Do đó, khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh và cách mà người khác có thể cảm nhận.
Từ này không nên được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi nói về những vấn đề nhạy cảm, vì nó có thể gây tổn thương cho người khác.