Characters remaining: 500/500
Translation

ruse

/ru:z/
Academic
Friendly

Từ "ruse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "mưu mẹo" hay "mẹo lừa". Đâymột từ mô tả một cách thức khéo léo để đạt được điều đó, thườngthông qua sự lừa dối hoặc sự xảo quyệt.

Định nghĩa:
  • Ruse: Mưu mẹo, mẹo lừa, thường được sử dụng trong các tình huống một người sử dụng sự khéo léo để tránh bị phát hiện hoặc để đạt được lợi ích nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Ruse subtile: Mưu mẹo tinh vi

    • Câu ví dụ: Il a utilisé une ruse subtile pour tromper ses adversaires. (Anh ấy đã sử dụng một mưu mẹo tinh vi để lừa dối đối thủ của mình.)
  2. Ruse de guerre: Mẹo lừa địch

    • Câu ví dụ: Les stratèges militaires emploient souvent des ruses de guerre pour gagner des batailles. (Các chiến lược gia quân sự thường sử dụng những mẹo lừa địch để giành chiến thắng trong các trận đánh.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Ruser (động từ): Nghĩa là "sử dụng mưu mẹo" hoặc "lừa dối".
    • Câu ví dụ: Elle a ruser pour obtenir ce qu'elle voulait. ( ấy đã lừa dối để được những ấy muốn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Subterfuge: Một từ đồng nghĩa khác cũng mang nghĩa "mẹo lừa" nhưng có thể nặng hơn về sự lừa dối.
  • Duperie: Nghĩasự lừa dối, cũng có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự.
  • Tromperie: Cũng có nghĩasự lừa dối, thường dùng để chỉ sự lừa gạt chủ ý.
Thành ngữ cụm động từ:
  • "Une ruse de singe": Mưu mẹo của khỉ (có nghĩa bóngmột mẹo lừa dối đơn giản hoặc trẻ con).
  • "Ruser de": Cụm động từ này có nghĩa là "sử dụng mưu mẹo để đạt được điều đó".
Chú ý:

Khi sử dụng từ "ruse", cần cân nhắc ngữ cảnh thường mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến sự lừa dối. Sự khéo léo thông minh trong việc sử dụng mưu mẹo có thể được khen ngợi, nhưng cũng có thể bị chỉ trích nếu gây hại cho người khác.

danh từ giống cái
  1. mưu mẹo, mẹo
    • Ruse subtile
      mưu mẹo tinh vi
    • ruse de guerre
      mẹo lừa địch

Comments and discussion on the word "ruse"