Characters remaining: 500/500
Translation

rasé

Academic
Friendly

Từ "rasé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "cạo nhẵn" hoặc "bị cạo". Từ này thường được dùng để mô tả một bề mặt nào đó đã được làm nhẵn, không còn lông hoặc tóc.

Định nghĩa:
  • Rasé: Tính từ chỉ trạng thái của một bề mặt, thườngda hoặc tóc, khi đã được cạo sạch sẽ, không còn .
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le contexte des cheveux:

    • Phrase: "Il a les cheveux rasés."
    • Dịch: "Anh ấy tóc cạo nhẵn."
  2. Dans le contexte de la peau:

    • Phrase: "Elle a la peau rasée après s'être rasée."
    • Dịch: " ấy làn da cạo nhẵn sau khi cạo."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Rasé" có thể được sử dụng trong một số cụm từ hoặc ngữ cảnh khác nhau:
    • Rasé de près: Cạo gần, tức là cạo rất sát vào da.
    • Rasé à blanc: Cạo trắng, nghĩacạo hoàn toàn không còn .
Phân biệt các biến thể:
  • Raser: Động từ gốc, có nghĩa là "cạo".

    • Phrase: "Je vais me raser ce matin."
    • Dịch: "Tôi sẽ cạo râu sáng nay."
  • Rasage: Danh từ, có nghĩa là "sự cạo" hoặc "cách cạo".

    • Phrase: "Le rasage est une routine quotidienne pour beaucoup d'hommes."
    • Dịch: "Cạo râumột thói quen hàng ngày đối với nhiều người đàn ông."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Glabre: Có nghĩa là "không lông" hoặc "trống trải", thường được sử dụng để mô tả da.
  • Dépouillé: Có nghĩa là "trống rỗng", "không ", có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ hay idioms nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "rasé", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc cạo như "se raser" (cạo râu) trong các cuộc hội thoại hàng ngày.
tính từ
  1. cạo nhẵn

Comments and discussion on the word "rasé"