Characters remaining: 500/500
Translation

règne

Academic
Friendly

Từ "règne" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự trị vì", "triều đại" hoặc "sự thống trị". Dưới đâymột số giải thích chi tiết ví dụ sử dụng từ này.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Sự trị vì/triều đại: "Règne" thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian một vị vua hoặc một lãnh đạo khác nắm quyền.

    • Ví dụ: Le règne de Napoléon a duré de 1804 à 1814. (Triều đại của Napoléon kéo dài từ năm 1804 đến 1814.)
  2. Sự ngự trị/sự thống trị: Từ này cũng được sử dụng để chỉ sự chiếm ưu thế hoặc ảnh hưởng của một yếu tố nào đó trong xã hội hoặc trong một lĩnh vực.

    • Ví dụ: Le règne de la raison est essentiel dans la prise de décision. (Sự ngự trị củatínhđiều cần thiết trong việc ra quyết định.)
  3. Trong sinh vật học: "Règne" còn có nghĩa là "giới" trong phân loại sinh vật.

    • Ví dụ: Le règne animal comprend tous les animaux. (Giới động vật bao gồm tất cả các loài động vật.)
Các biến thể từ gần giống
  • Règnethể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau:

    • Le règne des banquiers (sự thống trị của các chủ ngân hàng).
    • Le règne végétal (giới thực vật).
  • Từ đồng nghĩa:

    • Domination (sự thống trị).
    • Souveraineté (chủ quyền).
Các cách sử dụng nâng cao
  • "Règne" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc triết học để nói về các khái niệm trừu tượng hơn, chẳng hạn như sự thống trị củatrí trong xã hội.
    • Ví dụ: Dans la philosophie, le règne de la raison est souvent opposé à celui des émotions. (Trong triết học, sự ngự trị củatrí thường được đối lập với sự ngự trị của cảm xúc.)
Idioms cụm động từ liên quan

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "règne", bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến quyền lực sự thống trị: - Être au règne (ở vị trí lãnh đạo). - Régner en maître (thống trị như một ông chủ).

Tóm tắt

Từ "règne" không chỉ đơn thuầnmột thuật ngữ lịch sử mà còn nhiều ứng dụng trong triết học, sinh vật học ngôn ngữ hàng ngày.

danh từ giống đực
  1. sự trị vì; triều đại.
    • Le règne de Napoléon
      triều đại Na---ông.
  2. sự ngự trị; sự thống trị.
    • Le règne de la raison
      sự ngự trị củatính.
    • Le règne des banquiers
      sự thống trị của các chủ ngân hàng.
  3. (sinh vật học) giới.
    • Le règne animal
      giới động vật.

Comments and discussion on the word "règne"