Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
savant
Jump to user comments
tính từ
  • bác học, thông thái
    • Mots savants
      từ bác học
    • Il est très savant
      ông ta rất thông thái
  • giỏi, tài, khéo léo
    • Être savant en mathématiques
      giỏi toán
    • La savante retraite de Napoléon
      sự rút lui rất tài của Na-pô-lê-ông
  • khó quá, cao quá
    • C'est trop savant pour moi
      điều đó khó quá đối với tôi
    • animal savant
      con vật được luyện để làm trò
    • femme savante
      đàn bà thông thái rởm
danh từ giống đực
  • nhà bác học
    • Un grand savant
      một nhà bác học lớn
Related search result for "savant"
Comments and discussion on the word "savant"