Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sidérant in Vietnamese - French dictionary
sắt
vô độ
vô độ
thuỗn
sinh hàn
choáng váng
có chí
chủ nhiệm
bồng bột
bền bỉ
lưu động
tồi tệ
lạnh lẽo
nhô
năm thiên văn
kính định tinh
sững sờ
bái
sắt huyết
thể phách
sổ toẹt
bao dung
dồi dào
khoan dung
tôn nhân phủ
khoan hồng
án lí
đáng buồn
kiên tâm
kiên gan
bền lòng
ké
nhà cái
gang thép
bền chí
du thuyết
sùm soà
chắp dính
làm lạnh
tham chiến
chủ đạo
lạnh lùng
trụ trì
liên hiệp
thơm
liên hợp
chinh phục
phách
bền