Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sinh hóa học in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
tịnh độ
đa bào
sân chơi
ra bài
rủn
gây lộn
ganh ghét
ngoại kiều
giống hệt
tiên liệt
cù lao
lai sinh
sinh tiền
học bạ
kỵ khí
ông ngoại
ngọc hành
nuôi bộ
gọi là
thục địa
sinh ngữ
khí bẩm
cá biệt
bực tức
tử biệt
nguyên khí
nội trợ
giông
ê chề
tự dưỡng
hầu hạ
la-tinh
Thích Ca Mâu Ni
nặng tai
vờ
dược liệu
la-de
kém
giản dị
sỏi
hô danh
mai câu
lưu luyến
Bùi Công Nghiệp
tướt
giấy học trò
liên cầu khuẩn
cảm tử
phòng bệnh
quà cáp
yết
cộng sản
sán
hướng đạo
khan hiếm
trung tâm
tử ngữ
thánh giá
thời bệnh
tiếp tinh hoàn
tinh dịch
thư sinh
ngoại trú
hộ lại
nhánh
Nước Dương
dạy
nhựa sống
Ngũ Liễu tiên sinh
trĩ
xếp hàng
nhà ăn
nhụy
sinh lễ
tầm gửi
tế bào
khởi phát
du quan
thái cổ
kiếm ăn
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last