Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for small arms in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
tốp
tiểu quy mô
niêu
pháo tép
ruột non
đậu mùa
bé tí
tủn mủn
nhỏ tí
nhỏ xíu
nhỏ con
ti hí
nhỏ yếu
bé tị
dợ
ngóc
lược bí
khởi phát
nít
bé nhỏ
đĩnh
chị em
ké
nải
đàn đúm
mùi gì
chơi vơi
bồng bềnh
khèn
chui rúc
quần
bìu díu
nốc
rớ
bõ bèn
hớt hải
đêm khuya
kiếm chác
tép
ghè
ri
âm hồn
đón tay
đơn chiếc
năm bảy
âu
hom
chét
rạch
chia xẻ
chén
chòm
Hà Tiên
măng cụt
lu
ấp
Cao Bằng
sáo
chật hẹp
chả rán
chiến thuật
vú sữa
Việt
phở
trống cơm
nhãn
chấm
chả
cốm
Thái
mõ
Phong Trào Yêu Nước
tết
quần áo
nhạc cụ
First
< Previous
1
2
Next >
Last