Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sommer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đòi, yêu cầu
    • Sommer un débiteur de payer
      đòi con nợ phải trả
    • Sommer l'ennemi de se rendre
      đòi kẻ thù phải đầu hàng
  • (toán học) tổng
    • Sommer les termes d'une série
      tổng các số hạng của một chuỗi
Related search result for "sommer"
Comments and discussion on the word "sommer"