Characters remaining: 500/500
Translation

squit

/skwit/
Academic
Friendly

Từ "squit" trong tiếng Anh một từ lóng, thường được sử dụng để chỉ một cậu , một thằng nhãi nhép hoặc một thằng oắt con. Từ này có thể mang tính chất châm biếm hoặc mỉa mai, thường dùng để nói về ai đó còn trẻ tuổi, chưa trưởng thành hoặc thái độ không nghiêm túc.

Định nghĩa:
  • Danh từ (từ lóng): Thằng nhãi nhép, thằng oắt con.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng trong hội thoại:

    • "Stop acting like a squit and take this seriously!" (Ngừng hành động như một thằng nhãi nhép hãy nghiêm túc với việc này!)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "He's just a squit, he doesn't understand the importance of this situation." (Cậu ta chỉ một thằng oắt con, cậu ta không hiểu tầm quan trọng của tình huống này.)
Các biến thể:
  • Squit (động từ): Tuy ít phổ biến hơn, "squit" có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh để chỉ hành động làm ồn ào hoặc gây rối, nhưng không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại.
Từ gần giống:
  • Kid: Cũng chỉ một đứa trẻ, nhưng không mang tính châm biếm như "squit".
  • Brat: Chỉ một đứa trẻ hư hỏng, thường hành vi không tốt.
  • Rascal: Thường chỉ một đứa trẻ nghịch ngợm, nhưng phần đáng yêu.
Từ đồng nghĩa:
  • Rugrat: Từ lóng chỉ trẻ nhỏ, thường những đứa trẻ nghịch ngợm.
  • Tyke: Từ lóng dành cho trẻ nhỏ, phần thân thiện.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào nổi bật liên quan đến "squit", nhưng có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến trẻ con như:
    • "Like a kid in a candy store": Nghĩa rất vui vẻ háo hức, tương tự như cảm giác của trẻ em khi ở trong cửa hàng kẹo.
    • "Don't be a brat": Đừng hành xử như một đứa trẻ hư hỏng.
danh từ
  1. (từ lóng) thằng nhãi nhép, thằng oắt con

Comments and discussion on the word "squit"