Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for star turn in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
sao
ngoảnh lại
ngoảnh
vú sữa
ngoảnh đi
quay
ngoắt
ngôi sao
quay đi
biến
lượt
nuộc
quày
đâm ra
quặt
lộn
ngoảnh mặt
day
phiên
quẹo
mở
chối
ngửa
lùi
ngoảy
phớt
rít
khoá
sao băng
mở mào
sao hôm
sao mai
tinh cầu
pháo sáng
hằng tinh
sao bắc cực
thượng tướng
hung tinh
hoán cải
sang trang
tạt
hiển linh
trở gót
vặn
tảng lờ
quay gót
hư đốn
hoàn lương
ngảnh cổ
xoay quanh
xoay
xắn
ửng hồng
trộn
pháo hiệu
úp
giả ngơ
ngửng
quay lưng
tốc
trở nên
trở
quay giáo
ra tuồng
ngứa mồm
dốc ngược
doanh số
xây mặt
kim ngạch
quành
lần lượt
té ra
xới
quay lại
gạt
lảng
nào hay
hơn nữa
sáng chói
hỉnh
First
< Previous
1
2
Next >
Last