Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
strata
/'strɑ:təm/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều stratums, strata
  • (địa lý,địa chất) địa tầng, vỉa
  • tầng lớp xã hội
Related search result for "strata"
Comments and discussion on the word "strata"