Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
stumble
/'stʌmbl/
Jump to user comments
danh từ
sự vấp, sự sẩy chân, sự trượt chân
sự nói vấp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lầm lỡ, sự sai lầm
nội động từ
vấp, sẩy chân, trượt chân
to stumble along
đi lúc lúc lại vấp
nói vấp váp, nói lỡ
to stumble in a speech
đọc vấp váp một bài diễn văn
ngần ngại, lưỡng lực (trước một việc gì)
tình cờ gặp
to stumble upon somebody
tình cờ gặp ai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lầm lỡ, sai lầm
ngoại động từ
làm cho vấp, làm cho sấy chân, làm cho trượt chân
Related words
Synonyms:
trip
trip-up
misstep
lurch
stagger
slip up
trip up
hit
falter
bumble
Comments and discussion on the word
"stumble"