Từ "succès" trong tiếng Pháp có nghĩa là "sự thành công" hoặc "thắng lợi". Đây là một danh từ giống đực và thường được sử dụng để chỉ những kết quả tích cực, đặc biệt trong các lĩnh vực như kinh doanh, nghệ thuật, thể thao, và nhiều lĩnh vực khác.
Sự thành công (sự thắng lợi): "Succès" thể hiện sự đạt được mục tiêu hoặc đạt được điều gì đó mà mình mong muốn.
Thành công trong kinh doanh: Dùng để chỉ những thành tựu trong lĩnh vực thương mại.
Thắng lợi quân sự: Chỉ các chiến thắng trong các cuộc chiến tranh hoặc xung đột.
Sự được hoan nghênh: Có thể chỉ những nghệ sĩ hoặc tác phẩm được công chúng yêu thích.
Succès fou: Thành công phi thường, dùng để chỉ những thành công vượt ngoài mong đợi.
Succès de librairie: Quyển sách được nhiều người đọc, chỉ những tác phẩm văn học thu hút được sự chú ý lớn.
Aller de succès en succès: Chỉ việc liên tiếp đạt được nhiều thành công.
Passer avec succès un examen: Thi đỗ một kỳ thi.
Avoir du succès: Có thành công.
Un homme à succès: Người đàn ông có số đào hoa, thường chỉ những người thành đạt trong cuộc sống.
Từ "succès" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường dùng để chỉ sự thành công trong nhiều lĩnh vực khác nhau.