Characters remaining: 500/500
Translation

succès

Academic
Friendly

Từ "succès" trong tiếng Pháp có nghĩa là "sự thành công" hoặc "thắng lợi". Đâymột danh từ giống đực thường được sử dụng để chỉ những kết quả tích cực, đặc biệt trong các lĩnh vực như kinh doanh, nghệ thuật, thể thao, nhiều lĩnh vực khác.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Sự thành công (sự thắng lợi): "Succès" thể hiện sự đạt được mục tiêu hoặc đạt được điều đó mình mong muốn.

    • Ví dụ: Il a connu un grand succès dans sa carrière. (Anh ấy đã đạt được thành công lớn trong sự nghiệp của mình.)
  2. Thành công trong kinh doanh: Dùng để chỉ những thành tựu trong lĩnh vực thương mại.

    • Ví dụ: Le succès dans les affaires nécessite beaucoup d'efforts. (Sự thành công trong kinh doanh cần rất nhiều nỗ lực.)
  3. Thắng lợi quân sự: Chỉ các chiến thắng trong các cuộc chiến tranh hoặc xung đột.

    • Ví dụ: Les succès militaires de cette armée sont impressionnants. (Các thắng lợi quân sự của quân đội này thật ấn tượng.)
  4. Sự được hoan nghênh: Có thể chỉ những nghệ sĩ hoặc tác phẩm được công chúng yêu thích.

    • Ví dụ: Cet artiste a beaucoup de succès en ce moment. (Nghệ sĩ này hiện đang rất được yêu thích.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Succès fou: Thành công phi thường, dùng để chỉ những thành công vượt ngoài mong đợi.

    • Ví dụ: Ce film a eu un succès fou au box-office. (Bộ phim này đã có một thành công phi thường tại phòng .)
  • Succès de librairie: Quyển sách được nhiều người đọc, chỉ những tác phẩm văn học thu hút được sự chú ý lớn.

    • Ví dụ: Ce roman est un succès de librairie. (Tiểu thuyết nàymột tác phẩm được nhiều người đọc.)
  • Aller de succès en succès: Chỉ việc liên tiếp đạt được nhiều thành công.

    • Ví dụ: Depuis qu'il a commencé sa carrière, il va de succès en succès. (Từ khi bắt đầu sự nghiệp, anh ấy liên tiếp đạt được thành công.)
  • Passer avec succès un examen: Thi đỗ một kỳ thi.

    • Ví dụ: Elle a passé avec succès son examen de français. ( ấy đã thi đỗ kỳ thi tiếng Pháp.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Victoire: Thắng lợi, thường dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc chính trị.
  • Réussite: Sự thành công, tương tự như "succès", nhưng có thể mang sắc thái khác nhau tùy vào ngữ cảnh.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Avoir du succès: thành công.

    • Ví dụ: Pour avoir du succès, il faut travailler dur. (Để thành công, cần phải làm việc chăm chỉ.)
  • Un homme à succès: Người đàn ông số đào hoa, thường chỉ những người thành đạt trong cuộc sống.

    • Ví dụ: Il est considéré comme un homme à succès dans son domaine. (Ông ấy được coi là một người đàn ông thành đạt trong lĩnh vực của mình.)
Kết luận:

Từ "succès" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường dùng để chỉ sự thành công trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

danh từ giống đực
  1. sự thành công; sự thắng lợi; thắng lợi
    • Succès dans les affaires
      sự thành công trong công việc
    • Succès militaires
      thắng lợi quân sự
  2. sự được hoan nghênh
    • Artiste qui a beaucoup de succès
      nghệ sĩ rất được hoan nghênh
  3. (từ , nghĩa ) kết cục
    • Les bons et les mauvais succès
      những kết cục tốt xấu
    • aller de succès en succès
      được thắng lợi này đến thắng lợi khác
    • passer avec succès un examen
      thi đỗ một kỳ thi
    • succès de librairie
      quyển sách được nhiều người đọc
    • succès des armes
      chiến thắng
    • succès fou
      một thành công phi thường
    • une pièce à succès
      vở kịch viết theo sở thích đám đông
    • un homme à succès
      người đàn ông số đào hoa

Comments and discussion on the word "succès"