Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
symbol
/'simbəl/
Jump to user comments
danh từ
  • vật tượng trưng
    • white is the symbol of purity
      màu trắng tượng trưng cho sự trong trắng
  • ký hiệu
    • chemical symbol
      ký hiệu hoá học
ngoại động từ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) biểu hiện, tượng trưng
  • diễn đạt bằng tượng trưng
Related search result for "symbol"
Comments and discussion on the word "symbol"