Từ "sồi" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn cần chú ý:
Sồi gỗ: Khi nói đến gỗ sồi, người ta thường nói về độ bền và tính chất của gỗ này trong ngành xây dựng. Ví dụ: "Nội thất làm từ gỗ sồi thường rất sang trọng."
Áo sồi: Khi đề cập đến áo làm từ vải sồi, từ này có thể được sử dụng để mô tả loại áo ấm áp và có đặc điểm bề mặt xù xì. Ví dụ: "Vào mùa đông, tôi thường mặc áo sồi để giữ ấm."
Gỗ: Đây là từ chỉ chung về vật liệu được sử dụng trong xây dựng, nội thất, và có thể là gỗ sồi hoặc các loại gỗ khác như gỗ thông, gỗ dừa.
Vải: Đây là từ chung cho các loại chất liệu dệt, có thể là vải cotton, vải lanh, vải sồi, v.v.
Dẻ: Cũng là một loại cây, nhưng khác với cây sồi. Tuy cùng họ nhưng có những đặc điểm khác nhau.
Tơ: Tơ là nguyên liệu dệt, có thể liên quan đến việc dệt vải sồi.
Từ "sồi" có nghĩa cụ thể chỉ các loại cây gỗ cứng và cũng có thể chỉ đến một loại hàng dệt đặc biệt.