Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sui
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt Loài cây to cùng họ với dâu tằm, vỏ cây có thể đập rập và trải rộng ra làm chăn đắp: Bát cơm sẻ nửa, chăn sui đắp cùng (Tố-hữu).
  • 2 dt (cn. Thông gia) Người có con lấy con người khác: Làm sui một nhà, làm gia cả họ (tng).
Related search result for "sui"
Comments and discussion on the word "sui"