Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
tính từ hóa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (ngôn ngữ) adjectiver.
    • Tính từ hóa một danh từ
      adjectiver un nom.
Related search result for "tính từ hóa"
Comments and discussion on the word "tính từ hóa"