Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tabac
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thuốc lá
    • Champ de tabac
      ruộng trồng thuốc lá
    • Fumer du tabac
      hút thuốc lá
  • quầy bán thuốc lá
  • (số nhiều) sở thuốc lá (của Pháp)
    • c'est le même tabac
      (thân mật) cũng như thế thôi
    • du même tabac
      (thân mật) cùng một loại
    • pot à tabac
      xem pot
tính từ (không đổi)
  • (có) màu thuốc lá
    • Une étoffe tabac
      vải màu thuốc lá
Related search result for "tabac"
Comments and discussion on the word "tabac"