Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tabou
Jump to user comments
tính từ
  • cấm kỵ; kiêng
    • Un mot tabou
      một từ kiêng
  • (thân mật) không dám động đến; không được đụng đến (cấm không được sửa đổi)
danh từ giống đực
  • sự cấm kỵ; điều kiêng kỵ; điều kiêng nói đến
  • (ngôn ngữ học) từ kiêng
Related search result for "tabou"
Comments and discussion on the word "tabou"