Characters remaining: 500/500
Translation

tabou

Academic
Friendly

Từ "tabou" trong tiếng Pháp được sử dụng để chỉ những điều cấm kỵ hoặc kiêng kỵ trong một xã hội hay văn hóa nào đó. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện những chủ đề không được phép bàn luận, đề cập đến hoặc hành động. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ "tabou" cùng với các ví dụ cách sử dụng:

Định nghĩa:
  1. Danh từ giống đực: "tabou" (điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ)
  2. Tính từ: "tabou" (cấm kỵ, không được đụng đến)
Ví dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "La sexualité est souvent un sujet tabou dans certaines cultures." (Tình dục thườngmột chủ đề cấm kỵ trong một số nền văn hóa.)
  • Tính từ:

    • "Il a abordé un sujet tabou lors de la réunion." (Anh ấy đã đề cập đến một chủ đề cấm kỵ trong cuộc họp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "tabou" có thể được kết hợp với các danh từ khác để tạo ra các cụm từ như:
    • "tabou social" (cấm kỵ xã hội)
    • "tabou culturel" (cấm kỵ văn hóa)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cấm kỵ: "interdit" (cấm), "proscri" (bị cấm)
  • Kiêng kỵ: "tabou" cũng có thể được sử dụng như một cách để chỉ những điều người ta tránh nhắc đến trong giao tiếp.
Các cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • "Briser le tabou" (Phá vỡ điều cấm kỵ): nghĩađề cập đến một chủ đề thường bị tránh né.
  • "Tabou de la mort" (Cấm kỵ về cái chết): dùng để chỉ việc không muốn nói đến cái chết trong một số nền văn hóa.
Chú ý phân biệt:
  • Mặc dù "tabou" chủ yếu được dùng để chỉ những điều cấm kỵ, nhưng trong một số ngữ cảnh, cũng có thể chỉ những chủ đề nhạy cảm người ta cần phải thận trọng khi bàn luận.
tính từ
  1. cấm kỵ; kiêng
    • Un mot tabou
      một từ kiêng
  2. (thân mật) không dám động đến; không được đụng đến (cấm không được sửa đổi)
danh từ giống đực
  1. sự cấm kỵ; điều kiêng kỵ; điều kiêng nói đến
  2. (ngôn ngữ học) từ kiêng

Comments and discussion on the word "tabou"