Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
tenant
Jump to user comments
tính từ
  • Chemise à col tenant+ áo sơ mi cổ liền
    • Séance tenante
      ngay trong buổi họp, tức khắc
danh từ giống đực
  • người bảo hộ, người bảo vệ
    • Les tenants d'une doctrine
      những người bảo vệ một học thuyết
  • (thể dục thể thao) người giữ (một danh vị)
  • (số nhiều) đất phụ cận
  • (sử học) kỵ sĩ nghênh chiến mọi đấu thủ
    • d'un seul tenant, tout d'un tenant
      liền một khoảnh, liền
    • Deux hectares d'un seul tenant
      hai hecta liền một khoảnh
    • les tenants et les aboutissants
      xem aboutissant
Related search result for "tenant"
Comments and discussion on the word "tenant"