Characters remaining: 500/500
Translation

terreur

Academic
Friendly

Từ "terreur" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la terreur), có nghĩa là "sự khiếp sợ" hoặc "nỗi sợ hãi tột độ". Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác sợ hãi mãnh liệt một người hay một nhóm người có thể gây ra cho người khác.

Các cách sử dụng ý nghĩa khác nhau:
  1. Semer la terreur: Cụm từ này có nghĩa là "gieo sự khiếp sợ", tức là hành động gây ra nỗi sợ hãi cho người khác. Ví dụ:

    • Les bandits ont semé la terreur dans la ville. (Những tên cướp đã gieo sự khiếp sợ trong thành phố.)
  2. Politique de terreur: Cụm này nghĩa là "chính sách khủng bố", thường được dùng để chỉ những chính sách của một chính phủ nhằm kiểm soát đàn áp người dân thông qua sự sợ hãi.

    • Le régime a instauré une politique de terreur pour maintenir son pouvoir. (Chế độ đã thiết lập một chính sách khủng bố để duy trì quyền lực.)
  3. Kẻ gieo khiếp sợ: Có thể dùng để chỉ một người hoặc một nhóm người gây ra nỗi sợ hãi cho người khác.

    • Il est considéré comme la terreur de son quartier. (Anh ta được coi là kẻ gieo khiếp sợ trong khu phố của mình.)
  4. Terreur blanche: Cụm từ này ám chỉ đến "cuộc khủng bố trắng", thường được sử dụng để mô tả các hành động khủng bố chính trị không chính thức nhằm chống lại các nhóm đối lập hoặc những người bất đồng chính kiến.

    • La terreur blanche a sévi dans le pays après la révolution. (Cuộc khủng bố trắng đã xảy ra trong nước sau cuộc cách mạng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Peur: Cũng có nghĩa là "sự sợ hãi", nhưng thường chỉ mang nghĩa chung, không mạnh mẽ như "terreur".
  • Effroi: Một từ đồng nghĩa khác có nghĩa là "sự hoảng sợ" hoặc "sự kinh hoàng".
  • Angoisse: Có nghĩa là "sự lo âu" hoặc "sự khổ sở", thường mang sắc thái tâmhơn là sự sợ hãi.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Être la terreur de quelqu'un: Nghĩa là "trở thành nỗi sợ hãi của ai đó", có thể dùng để chỉ một người rất đáng sợ trong mắt người khác.
  • Terreur nocturne: Nghĩa là "nỗi sợ hãi về đêm", thường dùng để chỉ cảm giác sợ hãi người ta cảm nhận vào ban đêm.
Kết luận:

Từ "terreur" không chỉ đơn thuầnnỗi sợ hãi mà còn mang nhiều sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh xã hội chính trị.

danh từ giống cái
  1. sự khiếp sợ
    • Semer la terreur
      gieo khiếp sợ
  2. sự khủng bố
    • Politique de terreur
      chính sách khủng bố
  3. kẻ gieo khiếp sợ, vật gieo khiếp sợ
    • Être la terreur d'un pays
      kẻ gây khiếp sợ cho một nước
    • terreur blanche
      cuộc khủng bố trắng

Words Containing "terreur"

Words Mentioning "terreur"

Comments and discussion on the word "terreur"