Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
terrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • vun gốc
    • Terrer des rosiers
      vun gốc hồng
  • phủ đất
    • Terrer des semis
      phủ đất lên cây mạ
  • bồi cao lên (bằng dòng phù sa)
  • tẩy bằng đất tẩy
    • Terrer le drap
      tẩy dạ bằng đất tẩy
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) chém đầu, giết chết
nội động từ
  • (săn bắn) núp trong hang
    • Le renard qui terre
      con cáo núp trong hang
Related search result for "terrer"
Comments and discussion on the word "terrer"