Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thá
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d.Trò để gây ra một chuyện lôi thôi (thường dùng trong câu hỏi) (thtục): Đến đây để làm cái thá gì?
Comments and discussion on the word "thá"