Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thác
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Chỗ dòng suối, dòng sông có nước chảy từ trên cao trút xuống thấp : Thác là một nguồn năng lượng.
  • t. Chết (cũ) : Đến điều sống đục sao bằng thác trong (K).
  • đg. Viện cớ : Thác bệnh để xin nghỉ.
Related search result for "thác"
Comments and discussion on the word "thác"