Characters remaining: 500/500
Translation

thump

/θʌmp/
Academic
Friendly

Từ "thump" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ các thông tin liên quan:

Định nghĩa cách sử dụng

1. Danh từ (noun): - Thump có thể được dùng như một danh từ để chỉ một đấm mạnh hoặc một tiếng động lớn phát ra khi một vật nặng rơi xuống hoặc bị đánh mạnh. - dụ: "He gave the table a thump with his fist." (Anh ấy đấm mạnh vào bàn bằng nắm tay của mình.) - dụ nâng cao: "The thump of the bass in the music was felt throughout the club." (Âm thanh đập mạnh của tiếng bass trong nhạc được cảm nhận khắp câu lạc bộ.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Knock: , đập. dụ: "He knocked on the door."
  • Bump: Đụng phải, va vào. dụ: "She bumped into the wall."
  • Hit: Đánh, đập. dụ: "He hit the ball."
Idioms Phrasal Verbs
  • Thump and bump: Cụm từ này có thể chỉ những âm thanh lớn liên tiếp.
    • dụ: "The truck thumped and bumped down the rough road."
Lưu ý
  • "Thump" thường mang nghĩa mạnh mẽ hơn so với các từ như "knock" hay "hit," thường ám chỉ một đánh sức mạnh lớn hoặc một âm thanh nặng nề.
danh từ
  1. quả đấm, quả thụi
ngoại động từ
  1. đấm, thụi, thoi
    • to thump the door
      đấm cửa
nội động từ
  1. đánh, đập mạnh
    • the heart was thumping
      tim đang đập mạnh
Idioms
  • to thump the (a) cushion
    khoa tay múa chân (người diễn thuyết)

Similar Spellings

Words Containing "thump"

Words Mentioning "thump"

Comments and discussion on the word "thump"