Characters remaining: 500/500
Translation

tháu

Academic
Friendly

Từ "tháu" trong tiếng Việt mang nghĩa là viết nhanh, không đầy đủ rõ ràng từng nét chữ. Khi ai đó viết "tháu", điều này có thể làm cho người khác khó đọc hoặc không thể hiểu được nội dung của văn bản.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Tháu" thường được dùng để mô tả cách viết không cẩn thận, có thể do viết vội vàng hoặc không chú ý. Khi viết tháu, các chữ cái có thể bị nối lại với nhau, bị thiếu nét hoặc không rõ ràng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Viết tháu quá, tôi không thể đọc được bài tập của bạn."
  2. Câu nâng cao:

    • "Mặc dù ý tưởng của bạn rất hay, nhưng cách trình bày của bạn lại khá tháu, nên tôi gặp khó khăn khi theo dõi."
Các cách sử dụng khác:
  • Từ "tháu" có thể được dùng để chỉ không chỉ việc viết còn có thể mở rộng ra các hình thức khác như vẽ hoặc ghi chú thiếu sự cẩn thận.
  • dụ: "Hình vẽ của em tháu quá, giáo viên không thể nhận ra đó cái ."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Không nhiều biến thể chính thức của từ "tháu", nhưng có thể dùng từ "tháu " để chỉ việc viết hoặc ghi chép một cách rất nhanh chóng phần bất cẩn.
  • Từ đồng nghĩa: "Vội vàng", "hời hợt" cũng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh gần giống, nhưng chúng không hoàn toàn thay thế cho "tháu".
Từ gần giống:
  • Chữ viết tắt: Một số người có thể viết tắt hoặc dùng ký hiệu thay vì viết đầy đủ, điều này cũng có thể gây ra sự khó khăn trong việc đọc hiểu.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "tháu", thường mang tính tiêu cực, chỉ trích cách viết của ai đó. Do đó, bạn nên cân nhắc kỹ trước khi sử dụng từ này trong giao tiếp.

  1. tt. (Lối viết chữ) nhanh, không đầy đủ rõ ràng từng nét chữ: viết tháu quá, đọc không ra.

Comments and discussion on the word "tháu"