Từ "thụt" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ này:
Thụt vào: Nghĩa là rút hoặc đẩy một phần nào đó vào trong. Ví dụ: "Con ba ba thụt đầu vào khi thấy nguy hiểm."
Thụt nước: Nghĩa là phun nước ra hoặc hút nước bằng một ống. Ví dụ: "Thụt nước ra để chữa cháy" có nghĩa là sử dụng một ống để phun nước nhằm dập lửa.
Thụt ruột: Nghĩa là đưa nước vào ruột già bằng một ống để làm sạch ruột. Ví dụ: "Táo quá, phải thụt mới đi ngoài được" có nghĩa là dùng phương pháp thụt để giúp tiêu hóa.
Thụt két: Nghĩa là ăn cắp hoặc lấy trộm tiền từ một quỹ hoặc két sắt. Ví dụ: "Thụt ba trăm đồng dự tính mua vật liệu" có nghĩa là lấy trộm ba trăm đồng từ quỹ để mua vật liệu.
Rút: Có thể tương đương với "thụt" trong một số ngữ cảnh, nhưng "rút" thường chỉ hành động kéo ra ngoài, trong khi "thụt" có thể hiểu là đẩy vào hoặc đưa ra.
Hút: Có thể đồng nghĩa với "thụt" khi nói về việc hút nước hay chất lỏng ra từ một nơi nào đó.
Lén lút: Có thể liên hệ đến nghĩa "thụt két" khi nói về hành động lén lút lấy tiền.