Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
trái khoáy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • à rebours; à rebrousse-poil.
    • Giải quyết việc trái khoáy
      traiter une affaire à rebrousse-poil.
  • indû.
    • Đến vào một giờ trái khoáy
      arriver à une heure indue.
Related search result for "trái khoáy"
Comments and discussion on the word "trái khoáy"