Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for transitive verb in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
35
36
37
38
39
40
41
Next >
Last
khuyên
giết
dang
bập bềnh
chỉnh huấn
giăng
ra lịnh
hạn chế
cải trang
đánh
cải thiện
cải chính
đòi
mổ
định
phát thanh
hỏng
tảo
tắt
làm nhục
làm tiền
lánh
lãng phí
sỉ nhục
tao
thao tác
sinh dưỡng
nêm
liệu
lắng
lật đổ
loá
lắc
tai
về
na
ứng khẩu
ưng
bao chiếm
phá giá
híp
mài
ăn cánh
ăn hoa hồng
ăn học
hiếp
hiểu
hình dung
quị
hối lộ
túm
nạy
cách tân
khoác
phàn nàn
khoan hồng
lũng đoạn
không dám
bôn
ruồng rẫy
hụ
hứng
ỉm
kẻ
lướt
bỏ mứa
trùm
hái
tôi
đem
dạt
cựa
ê
cuộc
rắc
cợt
cống
dắt
đấu
đập
First
< Previous
35
36
37
38
39
40
41
Next >
Last