Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
treasure
/'treʤə/
Jump to user comments
danh từ
  • bạc vàng, châu báu, của cải; kho của quý
    • to amass a treasure
      tích luỹ của cải
    • to bury a treasure
      chôn của
  • (nghĩa bóng) của quý, vật quý, người yêu quý; người được việc
    • his library contains treasures
      tủ sách của anh ấy có nhiều sách quý
ngoại động từ
  • tích luỹ, để dành, trữ (của cải, châu báu...)
  • (nghĩa bóng) quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn
    • I treasure your friendship
      tôi rất quý trọng tình bạn của anh
    • he treasures [up] memories of his childhood
      anh ấy trân trọng gìn giữ những ký ức thời thơ ấu
Related search result for "treasure"
Comments and discussion on the word "treasure"