Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
prize
/prize/
Jump to user comments
danh từ
  • giải thưởng, phầm thưởng
    • the International Lenin Peace Prize
      giải thưởng quốc tế hoà bình Lê-nin
    • to carry off the prize
      giật giải, đoạt giải
  • (nghĩa bóng) điều mong ước, ước vọng
    • the prizes of life
      những ước vọng của cuộc đời
  • giải xổ số; số trúng
  • (định ngữ) được giải, chiếm giải
    • prize ox
      con bò được giải
  • (định ngữ), (mỉa mai) đại hạng, cực
    • a prize idiot
      thằng ngốc đại hạng
ngoại động từ
  • đánh giá cao, quý
    • to liberty more than life
      quý tự do hơn sinh mệnh
danh từ
  • chiến lợi phẩm (tàu bè, tài sản...)
    • to make prize of...
      tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm
    • to become prize
      bị bắt, bị tịch thu làm chiến lợi phẩm
  • (nghĩa bóng) của trời ơi, của bắt được
ngoại động từ ((cũng) pry)
  • tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm
danh từ ((cũng) prise)
  • sự nạy, sự bẩy (bằng đòn bẩy)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòn bẩy
ngoại động từ ((cũng) prise)
  • nạy, bẩy lên
    • to prize open a box
      nạy tung cái hộp ra
    • to prize up the cover
      bẩy cái nắp lên
Related search result for "prize"
Comments and discussion on the word "prize"