Từ tiếng Pháp "troué" là một tính từ có nghĩa là "thủng lỗ" hoặc "có lỗ". Từ này được hình thành từ động từ "trouer", có nghĩa là "đục lỗ" hoặc "khoét lỗ". Khi sử dụng từ "troué", bạn có thể chỉ đến một vật nào đó có những lỗ hổng hoặc bị hư hại.
Cách sử dụng từ "troué"
Ví dụ: "Ce pantalon est troué." (Cái quần này bị thủng lỗ.)
Giải thích: Ở đây, "troué" chỉ việc cái quần có một hoặc nhiều lỗ hổng.
Sử dụng trong ngữ cảnh hình ảnh:
Ví dụ: "Le mur est troué par des balles." (Bức tường bị thủng bởi các viên đạn.)
Giải thích: Trong trường hợp này, từ "troué" mô tả tình trạng của bức tường khi bị tác động bởi một lực mạnh.
Ví dụ: "Son cœur est troué par la tristesse." (Trái tim của anh ấy bị thủng bởi nỗi buồn.)
Giải thích: Ở đây, "troué" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn mang ý nghĩa biểu tượng, thể hiện cảm xúc và trạng thái tình cảm.
Các biến thể của từ
"trouer" (động từ): Có nghĩa là "đục lỗ".
"trou" (danh từ): Có nghĩa là "lỗ".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Idioms và cụm từ liên quan
Lưu ý
Khi sử dụng từ "troué", bạn cần lưu ý ngữ cảnh để biết rằng nó có thể mang nghĩa vật lý (như quần áo, tường) hoặc nghĩa biểu tượng (như cảm xúc).