Characters remaining: 500/500
Translation

troué

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "troué" là một tính từ có nghĩa là "thủng lỗ" hoặc " lỗ". Từ này được hình thành từ động từ "trouer", có nghĩa là "đục lỗ" hoặc "khoét lỗ". Khi sử dụng từ "troué", bạn có thể chỉ đến một vật nào đó những lỗ hổng hoặc bị hư hại.

Cách sử dụng từ "troué"
  1. Sử dụng đơn giản:

    • Ví dụ: "Ce pantalon est troué." (Cái quần này bị thủng lỗ.)
    • Giải thích: Ở đây, "troué" chỉ việc cái quần có một hoặc nhiều lỗ hổng.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh hình ảnh:

    • Ví dụ: "Le mur est troué par des balles." (Bức tường bị thủng bởi các viên đạn.)
    • Giải thích: Trong trường hợp này, từ "troué" mô tả tình trạng của bức tường khi bị tác động bởi một lực mạnh.
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Ví dụ: "Son cœur est troué par la tristesse." (Trái tim của anh ấy bị thủng bởi nỗi buồn.)
    • Giải thích: Ở đây, "troué" không chỉ mang nghĩa vậtmà còn mang ý nghĩa biểu tượng, thể hiện cảm xúc trạng thái tình cảm.
Các biến thể của từ
  • "trouer" (động từ): Có nghĩa là "đục lỗ".

    • Ví dụ: "Il a troué la boîte." (Anh ấy đã đục lỗ vào cái hộp.)
  • "trou" (danh từ): Có nghĩa là "lỗ".

    • Ví dụ: "Il y a un trou dans le sol." (Có một cái lỗ trên mặt đất.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • "percer": có nghĩa là "khoét" hoặc "đục". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tạo ra một lỗ.
    • Ví dụ: "Il a percé un trou dans le mur." (Anh ấy đã khoét một cái lỗ trên tường.)
Idioms cụm từ liên quan
  • "avoir un trou de mémoire": nghĩa là "quên mất điều đó". Cụm từ này sử dụng hình ảnh "lỗ" để chỉ sự thiếu sót trong trí nhớ.
    • Ví dụ: "J'ai un trou de mémoire sur son nom." (Tôi quên mất tên của anh ấy.)
Lưu ý

Khi sử dụng từ "troué", bạn cần lưu ý ngữ cảnh để biết rằng có thể mang nghĩa vật lý (như quần áo, tường) hoặc nghĩa biểu tượng (như cảm xúc).

tính từ
  1. thủng lỗ, thủng
    • Bas troués
      tất thủng

Comments and discussion on the word "troué"