Characters remaining: 500/500
Translation

trois

Academic
Friendly

Từ "trois" trong tiếng Pháp có nghĩa là "ba" trong tiếng Việt. Đâymột số từ dùng để chỉ số lượng, cụ thểsố 3. Dưới đâymột số giải thích chi tiết ví dụ về cách sử dụng từ "trois":

1. Định nghĩa cách sử dụng cơ bản:
  • Danh từ: "trois" được dùng để chỉ số lượng, một số nguyên tố.

    • Ví dụ: "Il y a trois pommes sur la table." ( ba quả táo trên bàn.)
  • Tính từ: "trois" cũng có thể được dùng như một tính từ để mô tả số lượng của danh từ.

    • Ví dụ: "C'est un enfant de trois ans." (Đâymột em bé ba tuổi.)
2. Các cách sử dụng nâng cao:
  • Số thứ tự: Khi sử dụng trong ngữ cảnh số thứ tự, người ta có thể nói "le troisième" (thứ ba).

    • Ví dụ: "Elle est la troisième de la classe." ( ấyngười thứ ba trong lớp.)
  • Trong ngữ cảnh thời gian: "trois" cũng có thể được sử dụng để chỉ ngày tháng.

    • Ví dụ: "Nous nous rencontrons le trois avril." (Chúng ta gặp nhau vào ngày mồng ba tháng tư.)
3. Biến thể chú ý:
  • Không biến thể giới tính cho "trois" chỉmột số.
  • Tuy nhiên, khi nói về các số lớn hơn, bạn cần biết cách kết hợp với các số khác. Ví dụ: "quatre" (bốn), "cinq" (năm) "six" (sáu).
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "quatre" (bốn), "deux" (hai).
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho số 3, nhưng bạn có thể sử dụng "un nombre" (một số) để chỉ chung.
5. Idioms cụm từ:
  • "Règle de trois": Quy tắc ba, là một phương pháp toán học để giải quyết các bài toán tỉ lệ.
    • Ví dụ: "Pour résoudre ce problème, nous allons utiliser la règle de trois." (Để giải quyết vấn đề này, chúng ta sẽ sử dụng quy tắc ba.)
6. Phrasal verb:
  • "Trois" không thường được sử dụng trong các cụm động từ (phrasal verbs) như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể thấy trong các câu đơn giản để mô tả số lượng hoặc thứ tự.
Tóm lại:

Từ "trois" là một từ rất cơ bản quan trọng trong tiếng Pháp, được sử dụng để chỉ số 3. Bạn có thể thấy trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả số lượng đến cách chỉ định thời gian số thứ tự.

tính từ
  1. ba
    • Un enfant de trois ans
      một em bé ba tuổi
  2. (thứ) ba
    • Chapitre trois
      chương ba
danh từ giống đực
  1. ba
    • Trois est un nombre premier
      bamột số nguyên tố
  2. số ba
    • Il habite au trois de cette rue
      anh ấysố 3 phố này
  3. mồng ba
    • Le trois avril
      mồng ba tháng
  4. (đánh bài) (đánh cờ) con ba, con tam
    • règle de trois
      xem règle

Comments and discussion on the word "trois"