Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trouer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đục lỗ, khoét lỗ, chọc thủng
    • Trouer un mur
      chọc thủng một bức tường
  • xuyên qua
    • Rayons de soleil qui trouaient les ténèbres
      tia mặt trời xuyên qua bóng tối
Related search result for "trouer"
Comments and discussion on the word "trouer"