Characters remaining: 500/500
Translation

trò

Academic
Friendly

Từ "trò" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa đầu tiên: hoạt động diễn ra trước mắt người khác để mua vui
  • Định nghĩa: "Trò" có thể hiểu những hoạt động, màn biểu diễn nhằm mục đích giải trí, vui chơi. Trong ngữ cảnh này, từ "trò" thường đi kèm với những từ khác để chỉ loại hình hoạt động.
  • dụ:
    • Trò ảo thuật: màn biểu diễn ảo thuật, thường khiến người xem cảm thấy bất ngờ thú vị.
    • Diễn trò: hành động thể hiện một màn trình diễn nào đó trước công chúng.
2. Nghĩa thứ hai: việc làm bị coi tính chất mánh khoé, đánh lừa hoặc thiếu đứng đắn
  • Định nghĩa: Trong nghĩa này, "trò" thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ những hành động lừa gạt, mánh khóe.
  • dụ:
    • Giở trò lừa bịp: hành động sử dụng mánh khóe để lừa dối người khác.
    • Những trò tồi tệ: Chỉ những hành động không đứng đắn, gây ảnh hưởng xấu.
3. Nghĩa thứ ba: học trò, học sinh
  • Định nghĩa: "Trò" cũng được dùng để chỉ học sinh, người đang học tập dưới sự hướng dẫn của thầy giáo.
  • dụ:
    • Con ngoan trò giỏi: Người học sinh ngoan ngoãn thành tích học tập tốt.
    • Tình thầy trò: Mối quan hệ giữa thầy giáo học sinh, thường được coi đẹp ý nghĩa.
Một số từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:
    • Màn: Thường chỉ một phần biểu diễn nào đó, dụ "màn ảo thuật".
  • Từ đồng nghĩa:
    • Trò chơi: Một hoạt động giải trí, vui chơi.
  1. 1 dt. 1. Hoạt động diễn ra trước mắt người khác để mua vui: trò ảo thuật diễn trò. 2. Việc làm bị coi tính chất mánh khoé, đánh lừa hoặc thiếu đứng đắn: giở trò lừa bịp làm những trò tồi tệ.
  2. 2 dt. Học trò, học sinh: con ngoan trò giỏi tình thầy trò

Comments and discussion on the word "trò"