Từ "trò" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này:
1. Nghĩa đầu tiên: hoạt động diễn ra trước mắt người khác để mua vui
Định nghĩa: "Trò" có thể hiểu là những hoạt động, màn biểu diễn nhằm mục đích giải trí, vui chơi. Trong ngữ cảnh này, từ "trò" thường đi kèm với những từ khác để chỉ rõ loại hình hoạt động.
Ví dụ:
Trò ảo thuật: Là màn biểu diễn ảo thuật, thường khiến người xem cảm thấy bất ngờ và thú vị.
Diễn trò: Là hành động thể hiện một màn trình diễn nào đó trước công chúng.
2. Nghĩa thứ hai: việc làm bị coi là có tính chất mánh khoé, đánh lừa hoặc thiếu đứng đắn
Định nghĩa: Trong nghĩa này, "trò" thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ những hành động lừa gạt, mánh khóe.
Ví dụ:
Giở trò lừa bịp: Là hành động sử dụng mánh khóe để lừa dối người khác.
Những trò tồi tệ: Chỉ những hành động không đứng đắn, gây ảnh hưởng xấu.
3. Nghĩa thứ ba: học trò, học sinh
Một số từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa: