Characters remaining: 500/500
Translation

têm

Academic
Friendly

Từ "têm" trong tiếng Việt có nghĩa là "đặt một lượng nhỏ lên một bề mặt nào đó". Trong ngữ cảnh dân gian, "têm" thường được sử dụng để chỉ hành động đặt một ít trầu (một loại dùng để nhai, thường kết hợp với vôi cau) lên môi hoặc miệng.

Giải thích chi tiết:
  • Ngữ nghĩa cơ bản: "Têm" có thể hiểu hành động đưa một lượng nhỏ, thường một chất lỏng hoặc một loại thực phẩm nào đó vào một nơi cụ thể.
  • Cách sử dụng: Thường được dùng trong văn nói, đặc biệt trong các câu giao tiếp hàng ngày.
dụ sử dụng:
  1. Têm trầu: Khi bạn muốn nhai trầu, bạn thường nói "Tôi sẽ têm một miếng trầu." (Tức là bạn sẽ đặt một miếng trầu vào miệng để nhai).
  2. Têm thuốc: Khi bạn nhỏ thuốc nhỏ mắt, bạn có thể nói "Tôi sẽ têm thuốc vào mắt."
  3. Têm gia vị: Trong nấu ăn, bạn có thể nói "Tôi sẽ têm một chút muối vào món ăn." (Có nghĩabạn sẽ cho một ít muối vào món ăn để tăng hương vị).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Têm một chút cảm xúc: Có thể áp dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, như "Tôi sẽ têm một chút yêu thương vào cuộc sống của mình." (Có nghĩabạn sẽ thêm yêu thương vào cuộc sống).
  • Têm vào một ý tưởng: "Tôi sẽ têm vào kế hoạch của mình một số ý tưởng mới." (Có nghĩabạn sẽ thêm các ý tưởng mới vào kế hoạch).
Chú ý phân biệt:
  • "Têm" có thể dễ dàng nhầm lẫn với từ "đặt" hoặc "cho", nhưng "têm" thường chỉ việc đặt một lượng nhỏ, trong khi "đặt" có thể chỉ việc đặt nhiều hơn hoặc không nhất thiết phải số lượng nhỏ.
Từ gần giống:
  • Cho: Có thể thay thế trong một số ngữ cảnh như "cho một miếng" nhưng không mang nghĩa cụ thể giống như "têm".
  • Đặt: Cũng có thể dùng nhưng không chỉ về số lượng nhỏ.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Nhỏ: Có thể liên quan đến việc lượng nhỏ, nhưng không phải đồng nghĩa hoàn toàn.
  • Thêm: Có thể được dùng trong ngữ cảnh thêm một cái đó, nhưng không chỉ về việc "têm".
Kết luận:

Từ "têm" mang đến một ý nghĩa thú vị trong tiếng Việt, đặc biệt trong văn hóa ẩm thực giao tiếp hàng ngày.

  1. đg. "Têm trầu" nói tắt.

Comments and discussion on the word "têm"