Characters remaining: 500/500
Translation

unfair

/'ʌn'feə/
Academic
Friendly

Từ "unfair" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "bất công", "không công bằng" hoặc "thiên vị". Từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống một người hoặc một nhóm không nhận được sự đối xử công bằng, hoặc khi sự thiên vị trong quyết định hoặc hành động.

dụ sử dụng từ "unfair":
  1. In a sentence: "It is unfair to give him all the credit for the project."

    • (Thật không công bằng khi chỉ cho anh ấy toàn bộ công lao cho dự án.)
  2. In a context: "The teacher’s favoritism towards some students is unfair."

    • (Sự thiên vị của giáo viên đối với một số học sinh không công bằng.)
Các biến thể của từ "unfair":
  • Unfairness (danh từ): Tình trạng không công bằng.

    • dụ: "The unfairness of the rules made everyone upset."
  • Unfairly (trạng từ): Một cách không công bằng.

    • dụ: "She was unfairly treated by her colleagues."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Unfair competition: Cạnh tranh không công bằng.

    • dụ: "The new regulations aim to prevent unfair competition among businesses."
  • Unfair advantage: Lợi thế không công bằng.

    • dụ: "He had an unfair advantage because of his connections."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Biased: Thiên vị.
  • Inequitable: Không công bằng, không công bằng về mặt pháp .
  • Unjust: Bất công, không chính đáng.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "It's not fair!": Một câu nói thường dùng để bày tỏ sự không hài lòng về sự bất công.
  • "Play fair": Chơi công bằng, không gian lận.
  • "Fair and square": Công bằng ngay thẳng, không gian lận.
Tổng kết:

"Unfair" một từ rất hữu ích để diễn tả những tình huống người ta cảm thấy bị đối xử không công bằng.

tính từ
  1. bất công, không công bằng, thiên vị (người); không ngay thẳng, không đúng đắn; gian , gian lận
    • unfair play
      lối chơi gian lận
  2. quá chừng, quá mức, thái quá
    • unfair price
      giá quá đắt

Comments and discussion on the word "unfair"