Characters remaining: 500/500
Translation

unsubstantial

/' ns b'st n l/
Academic
Friendly

Từ "unsubstantial" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa không thực, không vững chắc, không chắc chắn hoặc yếu đuối. Từ này thường được sử dụng để mô tả điều đó không cơ sở vững chắc, không giá trị thực tế hoặc không đủ mạnh để gây ảnh hưởng.

Giải thích chi tiết
  1. Nghĩa chính:

    • Không thực tế hoặc không cơ sở vững chắc.
    • Yếu ớt, không thuyết phục.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "His argument was unsubstantial, lacking any real evidence." (Lập luận của anh ấy không cơ sở, thiếu bất kỳ bằng chứng thực sự nào.)
    • Câu nâng cao: "The report provided unsubstantial findings that failed to address the core issues of the investigation." (Báo cáo đưa ra những phát hiện không cơ sở, không giải quyết được các vấn đề cốt lõi của cuộc điều tra.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Substantial" (tính từ): thực, đáng kể, vững chắc. dụ: "She received a substantial amount of support from her friends." ( ấy nhận được một lượng hỗ trợ đáng kể từ bạn bè.)
    • "Unsubstantiate" (động từ): không xác minh được, không chứng minh được. dụ: "The claims were unsubstantiate and could not be proven." (Các tuyên bố không thể được chứng minh.)
  4. Từ gần giống (tương tự):

    • "Insignificant" (không quan trọng, nhỏ bé): "The changes were insignificant and did not affect the overall outcome." (Những thay đổi đó không quan trọng không ảnh hưởng đến kết quả tổng thể.)
    • "Fragile" (mỏng manh, dễ vỡ): "The unsubstantial vase was fragile and broke easily." (Chiếc bình không vững chắc đó rất mỏng manh dễ vỡ.)
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Insubstantial" (không đáng kể, không vững chắc)
    • "Weak" (yếu, yếu đuối)
    • "Feeble" (yếu ớt, kém cỏi)
  6. Idioms/ Phrasal verbs:

    • Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "unsubstantial", bạn có thể dùng cụm từ "built on sand" để miêu tả một nền tảng không vững chắc, không căn cứ.
tính từ
  1. không thật
  2. không vững chắc, không chắc chắn; yếu đuối

Similar Spellings

Words Containing "unsubstantial"

Words Mentioning "unsubstantial"

Comments and discussion on the word "unsubstantial"