Characters remaining: 500/500
Translation

volution

/və'lju:ʃn/
Academic
Friendly

Từ "volution" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giải phẫu học để chỉ những cấu trúc hình dạng cuộn tròn hoặc xoắn ốc. có thể được dùng để mô tả những phần của cơ thể như não hoặc ruột.

Định nghĩa:

Volution: Danh từ chỉ hình dạng cuộn tròn, hoặc khúc cuộn trong giải phẫu học, dụ như trong não (các nếp gấp trên bề mặt não) hoặc trong ruột (các khúc ruột cuộn).

dụ sử dụng:
  1. Basic usage:

    • "The volution of the brain is crucial for understanding its functions." (Khúc cuộn của não rất quan trọng để hiểu các chức năng của .)
  2. Advanced usage:

    • "In studying the morphology of the intestine, researchers noted the volution that aids in nutrient absorption." (Trong việc nghiên cứu hình thái học của ruột, các nhà nghiên cứu đã lưu ý đến khúc cuộn giúp hấp thụ dinh dưỡng.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Evolution: Sự tiến hóa, thường dùng để chỉ sự phát triển từ đơn giản đến phức tạp trong sinh học hoặc xã hội.
  • Revolution: Cách mạng, thường chỉ sự thay đổi lớn trong xã hội hoặc chính trị, nhưng cũng có thể chỉ sự xoay vòng trong một chu kỳ.
Từ đồng nghĩa:
  • Curl: Cuộn, xoắn.
  • Spiral: Hình xoắn ốc.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù "volution" không nhiều idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ chứa các nghĩa tương tự: - Twist and turn: Chỉ sự phức tạp hoặc những thay đổi bất ngờ trong một tình huống. - Go in circles: Chỉ việc làm một cái đó không tiến bộ, giống như đi trong một vòng tròn.

Lưu ý:

Khi học từ "volution", bạn cũng nên phân biệt với các từ âm gần giống nhưng nghĩa hoàn toàn khác như "evolution" hay "revolution", chúng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. đường trôn ốc
  2. (giải phẫu) khúc cuộn (não, ruột)

Comments and discussion on the word "volution"