Từ "vocalise" trong tiếng Anh có nghĩa là phát âm hoặc đọc ra âm thanh, đặc biệt là trong ngữ cảnh ngôn ngữ học hoặc âm nhạc. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ và các biến thể của nó.
Ngoại động từ (transitive verb): "Vocalise" có thể được sử dụng để chỉ hành động phát âm một từ hoặc cụm từ nào đó. Ví dụ, trong ngôn ngữ học, bạn có thể "vocalise" một âm thanh để thể hiện cách phát âm đúng.
Nội động từ (intransitive verb): Nó cũng có thể được dùng để chỉ việc thể hiện âm thanh mà không cần một đối tượng cụ thể, như trong âm nhạc, khi một ca sĩ "vocalise" nghĩa là họ hát mà không dùng lời, chỉ sử dụng âm thanh.
Ngoại động từ: "During the lesson, the teacher asked the students to vocalise the new words they learned." (Trong buổi học, giáo viên yêu cầu học sinh phát âm các từ mới mà họ đã học.)
Nội động từ: "The singer likes to vocalise before her performance to warm up her voice." (Ca sĩ thích xướng nguyên âm trước buổi biểu diễn để khởi động giọng hát của mình.)
Vocalisation (danh từ): Là hành động hoặc quá trình phát âm. Ví dụ: "Her vocalisation of the poem was very expressive." (Cách cô ấy đọc bài thơ thật sự rất biểu cảm.)
Vocalist (danh từ): Là người hát, thường chỉ những người chuyên nghiệp. Ví dụ: "The vocalist sang beautifully at the concert." (Ca sĩ đã hát rất hay trong buổi hòa nhạc.)
Articulate: Nghĩa là phát âm rõ ràng. Ví dụ: "He is very articulate when he speaks." (Anh ấy phát âm rất rõ ràng khi nói.)
Sing: Nghĩa là hát, thường dùng trong ngữ cảnh âm nhạc. Ví dụ: "She loves to sing in the shower." (Cô ấy thích hát trong phòng tắm.)
"Find your voice": Tìm thấy tiếng nói của chính mình, có thể hiểu là tìm thấy phong cách hoặc cách thể hiện cá nhân. Ví dụ: "After years of practice, she finally found her voice as a writer." (Sau nhiều năm luyện tập, cô ấy cuối cùng đã tìm thấy tiếng nói của mình như một nhà văn.)
"Speak up": Nói lên, thể hiện ý kiến của mình. Ví dụ: "It's important to speak up if you have an opinion." (Điều quan trọng là phải nói lên nếu bạn có ý kiến.)
Từ "vocalise" có nhiều cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau, từ ngôn ngữ học đến âm nhạc.