Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vous
Jump to user comments
đại từ
  • anh, chị, ông, bà...; các anh, các chị, các ông, các bà...
  • người ta
    • Un air de grandeur qui vous ravit
      một vẻ vĩ đại làm cho người ta phải mê
    • de vous à moi; entre vous et moi
      xem moi
    • vous-même
      chính anh (chị, ông, bà...); cả anh (chị ông, bà...) nữa
danh từ giống đực
  • người như anh
    • Cet homme est un autre vous
      ông ấy là người như anh
  • từ "anh" (chị, ông, bà...) (để xưng hô)
    • Il emploie le vous en parlant à sa femme
      anh ấy dùng từ "chị" để nói với vợ
Related search result for "vous"
Comments and discussion on the word "vous"