Từ "vrillé" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "xoắn lại" hoặc "cuốn xoắn". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực vật học để mô tả các bộ phận của cây, như tua cuốn, mà có hình dạng xoắn hoặc cuộn lại.
Giải thích chi tiết:
Cấu trúc từ: "vrillé" được hình thành từ động từ "vriller", có nghĩa là "xoắn" hoặc "quấn".
Phân loại: Là tính từ, "vrillé" thường đi kèm với danh từ để mô tả sự xoắn hoặc cuốn của những vật thể cụ thể.
Ví dụ sử dụng:
Sử dụng nâng cao:
Trong một số ngữ cảnh, "vrillé" có thể được dùng để mô tả tình trạng của một đồ vật hoặc tình huống bị rối rắm, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực thực vật học.
Ví dụ: "Son esprit est vrillé par trop de pensées contradictoires."
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Synonyme: "tordu" (xoắn, cong), "enroulé" (quấn lại).
Antonyme: "droit" (thẳng), "lisse" (mịn màng).
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
"Être vrillé" có thể được dùng để chỉ một người đang cảm thấy bị áp lực hoặc căng thẳng, giống như tâm trí bị rối bời.
"Avoir le cerveau vrillé" có nghĩa là "có đầu óc rối bời".
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "vrillé", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn truyền đạt chính xác ý nghĩa mà bạn muốn nói đến, đặc biệt là trong các lĩnh vực khác nhau như thực vật học hay đời sống hàng ngày.