Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, bao gồm cả danh từ (dt), động từ (đgt) tính từ (tt). Dưới đây giải thích chi tiết cho từng nghĩa của từ này:

1. Danh từ (dt)
  • Đồ dùng bằng sắt, hình cái xẻng: "" thường được dùng để chỉ một loại dụng cụ bằng kim loại, hình dáng giống như cái xẻng, thường được dùng để xúc than hoặc các vật liệu rời khác.
    • dụ: "Người thợ dùng để xúc than vào xe."
2. Động từ (đgt)
  • Khâu một miếng vải vào chỗ rách: Khi nói đến việc , người ta thường nghĩ đến việc khâu lại một vật phẩm bị rách để trở nên lành lặn hơn.

    • dụ: "Chiếc áo của tôi bị rách, tôi sẽ lại cho đẹp."
    • Câu thành ngữ: "Áo rách khéo hơn lành vụng may" có nghĩanếu bạn khéo léo, bạn có thể sửa chữa những sai lầm tốt hơn làm mới một cái đó một cách vụng về.
  • Bịt kín một chỗ thủng: "" cũng được dùng để chỉ hành động bịt kín một lỗ hổng, dụ như trong trường hợp săm xe.

    • dụ: "Xe đạp của tôi bị thủng săm, tôi phải đi lại."
  • Lấp một chỗ trũng: Hành động làm đầy những chỗ trũng, dụ như lấp một cái hố trên đường.

    • dụ: "Chúng ta cần phải đường để đảm bảo an toàn cho các phương tiện qua lại."
3. Tính từ (tt)
  • Nói về vật bộ lông nhiều màu: "Chó " một từ dùng để chỉ một giống chó bộ lông đa sắc, thường sự kết hợp của nhiều màu sắc khác nhau.
    • dụ: "Chó rất dễ thương với bộ lông nhiều màu sắc."
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa liên quan
  • Từ đồng nghĩa: "Khâu" (khi nói về vải), "bịt" (khi nói về việc bịt kín lỗ hổng).
  • Từ gần giống: "Sửa chữa" (có nghĩa tổng quát hơn, không chỉ giới hạn trong việc ).
Cách phân biệt
  • Khi sử dụng từ "" trong ngữ cảnh khâu vá, bạn nên chú ý tới tình huống cụ thể, như áo hay xe, để hiểu đúng nghĩa của từ.
  • Nếu bạn nghe đến "" trong ngữ cảnh về đồ dùng, hãy nhớ rằng có thể chỉ đến dụng cụ xúc than chứ không phải hành động.
  1. 1 dt Đồ dùng bằng sắt, hình cái xẻng: Dùng xúc than.
  2. 2 đgt 1. Khâu một miếng vải vào chỗ rách, để cho lành lặn: áo rách khéo hơn lành vụng may (tng). 2. Bịt kín một chỗ thủng: săm xe đạp. 3. Lấp một chỗ trũng: đường.
  3. 3 tt Nói giống vật bộ lông nhiều màu: Chó .

Comments and discussion on the word "vá"