Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wakeful
/'weikful/
Jump to user comments
tính từ
  • thao thức, không ngủ được
    • wakeful night
      đêm ít ngủ, đêm không ngủ được
  • cảnh giác, tỉnh táo
Related words
Related search result for "wakeful"
Comments and discussion on the word "wakeful"