Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wilt
/wilt/
Jump to user comments
(từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của will
ngoại động từ
  • làm héo
  • làm rủ xuống
nội động từ
  • tàn héo
  • rủ xuống
  • suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ (người)
  • (thông tục) nn lòng, nn chí
Related words
Related search result for "wilt"
Comments and discussion on the word "wilt"